Hiển thị 21–40 của 63 kết quả
Dây điện dân dụng
Dây điện dân dụng Ls Vina 450/750V CU/PVC CL5
Dây điện Ls Vina 450/750 CU/PVC CL2
Cáp dân dụng Ls Vina 450/750 CU/PVC CL1
Cáp năng lượng mặt trời
CÁP QUANG ĐIỆN BS EN 50618
Cáp điều khiển
CÁP ĐIỀU KHIỂN 0.6/1(1.2)kV, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN, CÓ MÀN CHẮN BĂNG ĐỒNG CHỐNG NHIỄU
CÁP ĐIỀU KHIỂN 0.6/1(1.2)kV, RUỘT ĐỒNG, CÁCH ĐIỆN, KHÔNG CÓ MÀN CHẮN CHỐNG NHIỄU
Cáp chống cháy
Cáp chống bén cháy theo IEC 60332-3-24, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 2 lõi, cách điện XLPE, giáp sợi thép mạ kẽm (hoặc giáp 2 lớp băng thép)
Cáp chống bén cháy theo IEC 60332-3-24, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 2 lõi, cách điện XLPE, không giáp
Cáp chống bén cháy theo IEC 60332-1, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 4 lõi, cách điện XLPE, giáp sợi thép mạ kẽm (hoặc giáp 2 lớp băng thép)
Cáp chống bén cháy theo IEC 60332-1, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 4 lõi, cách điện XLPE, không giáp
Cáp chống bén cháy theo IEC 60332-1, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 3 lõi, cách điện XLPE, giáp sợi thép mạ kẽm (hoặc giáp 2 lớp băng thép)
Cáp chống bén cháy theo IEC 60332-1, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 3 lõi, cách điện XLPE, không giáp
Cáp chống bén cháy theo IEC 60332-1, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 2 lõi, cách điện XLPE, giáp sợi thép mạ kẽm (hoặc giáp 2 lớp băng thép)
Cáp chống bén cháy theo IEC 60332-1, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 2 lõi, cách điện XLPE, không giáp
Cáp chống bén cháy theo IEC 60332-1, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 1 lõi, cách điện XLPE có giáp bảo vệ (Giáp sợi nhôm hoặc giáp hai lớp băng nhôm)
Cáp chống bén cháy theo IEC 60332-1, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 1 lõi, cách điện PVC vỏ bọc Fr-PVC (hoặc cách điện LSHF, vỏ bọc LSHF), không có giáp
Cáp chống bén cháy theo IEC 60332-1, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 1 lõi, cách điện Fr-PVC hoặc LSHF, không có giáp
Cáp hạ thế
CÁP 2 LÕI CÁCH ĐIỆN XLPE 0.6/1(1.2)kV
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu Đăng nhập
Quên mật khẩu?