Showing all 18 results
Cáp chống cháy
Cáp chống cháy theo IEC 60331-21, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 3 lõi, cách điện XLPE, không giáp
Cáp chống cháy theo IEC 60331-21, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 2 lõi, cách điện XLPE, giáp sợi thép mạ kẽm (hoặc giáp hai lớp băng thép)
Cáp chống cháy theo IEC 60331-21, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 2 lõi, cách điện XLPE, không giáp
Cáp chống cháy theo IEC 60331-21, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 1 lõi, cách điện XLPE, giáp sợi nhôm (hoặc giáp hai lớp băng nhôm)
Cáp chống cháy theo IEC 60331-21, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 1 lõi, cách điện XLPE, không giáp
Cáp chống bén cháy theo IEC 60332-3-24, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 2 lõi, cách điện XLPE, giáp sợi thép mạ kẽm (hoặc giáp 2 lớp băng thép)
Cáp chống bén cháy theo IEC 60332-3-24, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 2 lõi, cách điện XLPE, không giáp
Cáp chống bén cháy theo IEC 60332-1, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 4 lõi, cách điện XLPE, giáp sợi thép mạ kẽm (hoặc giáp 2 lớp băng thép)
Cáp chống bén cháy theo IEC 60332-1, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 4 lõi, cách điện XLPE, không giáp
Cáp chống bén cháy theo IEC 60332-1, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 3 lõi, cách điện XLPE, giáp sợi thép mạ kẽm (hoặc giáp 2 lớp băng thép)
Cáp chống bén cháy theo IEC 60332-1, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 3 lõi, cách điện XLPE, không giáp
Cáp chống bén cháy theo IEC 60332-1, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 2 lõi, cách điện XLPE, giáp sợi thép mạ kẽm (hoặc giáp 2 lớp băng thép)
Cáp chống bén cháy theo IEC 60332-1, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 2 lõi, cách điện XLPE, không giáp
Cáp chống bén cháy theo IEC 60332-1, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 1 lõi, cách điện XLPE có giáp bảo vệ (Giáp sợi nhôm hoặc giáp hai lớp băng nhôm)
Cáp chống bén cháy theo IEC 60332-1, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 1 lõi, cách điện PVC vỏ bọc Fr-PVC (hoặc cách điện LSHF, vỏ bọc LSHF), không có giáp
Cáp chống bén cháy theo IEC 60332-1, 0.6/1(1.2)kV, ruột đồng, 1 lõi, cách điện Fr-PVC hoặc LSHF, không có giáp
Username or email address *
Password *
Login Remember me
Lost your password?