Mã sản phẩm: Cáp chậm cháy FSN-CXV 1X
Liên hệ: 090.215.2222 (SĐT/Zalo)
Tiêu chuẩn áp dụng:
- TCVN 5935-1, IEC 60502-1, IEC 60332-3-24
Tổng quan sản phẩm:
Cáp chậm cháy FSN-CXV 1X (Cu/XLPE/Fr-PVC) là giải pháp truyền tải điện năng tiên tiến, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong hệ thống phân phối điện áp thấp. Với cấu trúc ruột dẫn đồng chất lượng cao, lớp cách điện XLPE (Polyetilen liên kết ngang) bền bỉ và vỏ bọc Fr-PVC chống cháy lan, cáp này mang lại hiệu suất dẫn điện ổn định, độ an toàn cao và khả năng chậm cháy lan vượt trội. Được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế TCVN 5935-1, IEC 60502-1 và IEC 60332-3-24, sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu cao về an toàn cháy nổ, như tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại, bệnh viện, trường học, nhà máy sản xuất và các khu công nghiệp.
- Chất liệu cao cấp:
- Ruột dẫn: Đồng tinh khiết, mang lại khả năng dẫn điện xuất sắc, độ bền lâu dài và khả năng chống oxy hóa, đảm bảo hiệu suất truyền tải điện năng ổn định.
- Lớp cách điện: XLPE với đặc tính chịu nhiệt vượt trội (lên đến 90°C), chống rò rỉ điện, kháng hóa chất và độ bền cơ học cao, đảm bảo an toàn và kéo dài tuổi thọ cáp trong các hệ thống điện áp thấp.
- Vỏ bọc: Fr-PVC (Polyvinyl Chloride chống cháy lan) đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60332-3-24, giúp giảm thiểu nguy cơ lan truyền lửa, tăng cường an toàn trong các môi trường có nguy cơ hỏa hoạn cao.
- Cấu trúc thiết kế:
- Số lõi: 1 lõi, phù hợp cho các mạch điện đơn pha hoặc các hệ thống phân phối điện yêu cầu truyền tải điện năng ổn định và hiệu quả.
- Kiểu ruột dẫn: Bện tròn hoặc bện tròn ép chặt cấp 2, mang lại độ bền cơ học cao, khả năng chịu lực kéo tốt và cấu trúc chắc chắn, đảm bảo hiệu suất dẫn điện tối ưu và dễ dàng thi công.
- Lớp giáp bảo vệ: Không giáp, giúp cáp nhẹ hơn, linh hoạt hơn trong lắp đặt, phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu bảo vệ cơ học mạnh mẽ.
- Mặt cắt danh định:
- Từ 1.5 mm² đến 1000 mm², đáp ứng linh hoạt từ các hệ thống phân phối điện nhỏ đến các lưới điện công nghiệp yêu cầu dòng tải lớn.
- Điện áp danh định:
- 0.6/1 kV, được thiết kế để hoạt động an toàn và hiệu quả trong các hệ thống điện áp thấp, đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt về an toàn điện, đảm bảo vận hành ổn định và giảm thiểu rủi ro.
- Nhiệt độ làm việc:
Ruột dẫn hoạt động ổn định ở nhiệt độ tối đa 90°C, nhờ vào đặc tính chịu nhiệt vượt trội của lớp cách điện XLPE. Điều này cho phép cáp chịu được tải điện nặng, vận hành liên tục trong thời gian dài mà vẫn duy trì hiệu suất và độ an toàn tối ưu. - Hình dạng:
Thiết kế hình tròn tinh tế, mang lại vẻ ngoài thẩm mỹ và tối ưu hóa không gian lắp đặt. Cấu trúc này giúp cáp dễ dàng bố trí trong thang máng, ống dẫn, lắp đặt trên không hoặc chôn ngầm, đảm bảo tính linh hoạt và hiệu quả sử dụng tối đa. - Đóng gói chuyên nghiệp:
Cáp được cung cấp dưới dạng rulô hoặc cuộn, được đóng gói cẩn thận để bảo vệ sản phẩm khỏi các tác động bên ngoài trong suốt quá trình vận chuyển và lưu trữ. Quy trình đóng gói được tối ưu hóa để hỗ trợ thi công nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí cho các dự án. - Tính năng đặc biệt:
- Chậm cháy lan: Vỏ bọc Fr-PVC đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60332-3-24, giúp giảm thiểu nguy cơ lan truyền lửa, tăng cường an toàn cho các công trình có yêu cầu cao về phòng chống cháy nổ.
- Ứng dụng đa dạng:
Cáp chậm cháy FSN-CXV 1X được thiết kế để truyền tải điện năng trong các hệ thống phân phối điện áp thấp, đặc biệt phù hợp cho các công trình có yêu cầu cao về an toàn cháy nổ:- Dân dụng: Cung cấp nguồn điện ổn định và an toàn cho các khu đô thị, khu dân cư, tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại, bệnh viện và trường học.
- Công nghiệp: Hỗ trợ vận hành hiệu quả trong các nhà máy sản xuất, khu công nghiệp, trạm phân phối điện và các hệ thống tự động hóa, nơi yêu cầu nguồn điện đáng tin cậy và an toàn.
- Hạ tầng: Phù hợp cho các dự án lưới điện đô thị, nông thôn, hệ thống chiếu sáng công cộng và các công trình kỹ thuật quy mô lớn.
Sản phẩm có thể được lắp đặt trên không, trong thang máng, ống dẫn hoặc chôn ngầm trực tiếp trong đất, chịu được tác động của độ ẩm, nhiệt độ và các yếu tố môi trường, mang lại hiệu suất và độ bền tối ưu.