Cáp trung thế 3 lõi với vỏ bọc chì là loại cáp điện hạ thế chất lượng cao, được thiết kế cho các ứng dụng yêu cầu truyền tải điện năng ở điện áp trung thế lên tới Uo/Um = 18/36kV, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt như dưới đáy biển. Với cấu trúc phức tạp, bao gồm lõi đồng bện, cách điện XLPE, vỏ bọc chì, giáp thép, và vỏ bọc PE, cáp này đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế như IEC 60502-2, Electra số 171, Electra số 189, và Cigre TB số 490. Sản phẩm được tối ưu hóa để đảm bảo hiệu suất truyền tải điện ổn định, an toàn và độ bền cao trong các điều kiện môi trường đòi hỏi khả năng chống thấm và chống ăn mòn vượt trội. Bài viết dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về đặc tính thiết kế, thông số kỹ thuật, định mức dòng, và ứng dụng của cáp trung thế 3 lõi với vỏ bọc chì, được tối ưu chuẩn SEO để tăng khả năng tiếp cận trên công cụ tìm kiếm.
Thông Số Kỹ Thuật Cáp Trung Thế 3 Lõi với Vỏ Bọc Chì
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật cơ bản của cáp trung thế 3 lõi với vỏ bọc chì:
Thông Số |
Chi Tiết |
---|---|
Chủng loại |
Cáp trung thế, 3 lõi, vỏ bọc chì |
Điện áp định mức |
Uo/Um = 18/36kV (18kV pha-đối-đất, 36kV pha-pha) |
Kích cỡ lõi |
Lên tới 630 mm² |
Vật liệu lõi dẫn |
Đồng nguyên chất (CU), bện tròn (Class 2 – IEC 60228) |
Cách điện |
XLPE (Polyetilen liên kết ngang) |
Màn chắn lõi |
Lớp bán dẫn ép đùn |
Màn chắn cách điện |
Lớp bán dẫn ép đùn |
Vỏ bọc kim loại |
Chì (Lead sheath) |
Vỏ bọc ngoài |
PE hoặc PE bán dẫn |
Giáp |
Dây thép mạ kẽm, làm đầy băng hợp chất bitumen |
Vỏ bọc ngoài cùng |
Sợi polypropylene với vạch màu |
Nhiệt độ làm việc liên tục |
90°C |
Nhiệt độ ngắn mạch |
250°C (tối đa 5 giây) |
Điện áp thử |
Theo IEC 60502-2 (thường 3.5Uo, khoảng 63kV AC/5 phút) |
Tiêu chuẩn chất lượng |
IEC 60502-2, Electra số 171, Electra số 189, Cigre TB số 490 |
Định mức dòng liên tục |
Tính toán theo IEC 60287, phụ thuộc vào điều kiện môi trường |
Điều Kiện Tính Toán Định Mức Dòng Liên Tục
Định mức dòng liên tục được tính toán theo loạt tiêu chuẩn IEC 60287 với các điều kiện cụ thể sau:
-
Nhiệt độ môi trường dưới đáy biển: 25°C
-
Độ sâu chôn cáp dưới đáy biển: 1.0 m
-
Điện trở nhiệt của đáy biển: 1.0 K.m/W
-
Hệ số tải: 100%
-
Tần số: 50 Hz
-
Nhiệt độ tối đa lõi dẫn: 90°C
Định mức dòng liên tục sẽ phụ thuộc vào tiết diện lõi (mm²) và điều kiện lắp đặt thực tế, nhưng được tính toán để đảm bảo hiệu suất tối ưu theo IEC 60287.
Cấu Trúc và Vật Liệu của Cáp Trung Thế 3 Lõi với Vỏ Bọc Chì
Cáp trung thế 3 lõi với vỏ bọc chì được thiết kế với cấu trúc phức tạp, bao gồm nhiều lớp vật liệu để đảm bảo hiệu suất điện, độ bền cơ học, và khả năng chống chịu trong môi trường khắc nghiệt như dưới đáy biển:
-
Lõi dẫn:
-
Vật liệu: Đồng nguyên chất (CU), bện tròn (Class 2 – IEC 60228), đảm bảo độ dẫn điện cao và tính linh hoạt.
-
Cấu trúc: Lõi bện tròn, tối ưu hóa cho truyền tải điện năng ở điện áp trung thế, giảm tổn thất điện năng và tăng độ bền cơ học.
-
Đặc tính: Lõi đồng bện mang lại khả năng dẫn điện tối ưu, chống oxy hóa và phù hợp cho các ứng dụng dài hạn.
-
-
Màn chắn lõi:
-
Vật liệu: Lớp bán dẫn ép đùn, thường là hợp chất bán dẫn dựa trên polymer.
-
Đặc tính: Giảm điện trường tập trung tại bề mặt lõi dẫn, đảm bảo phân bố điện trường đồng đều và tăng cường độ bền điện môi.
-
-
Cách điện:
-
Vật liệu: XLPE (Polyetilen liên kết ngang), có khả năng chịu nhiệt độ làm việc liên tục lên đến 90°C và nhiệt độ ngắn mạch tối đa 250°C (trong 5 giây).
-
Đặc tính: XLPE cung cấp độ bền điện môi cao, khả năng chống rò rỉ điện vượt trội, và độ bền môi trường tốt, phù hợp cho các ứng dụng trung thế dưới đáy biển hoặc môi trường khắc nghiệt.
-
-
Màn chắn cách điện:
-
Vật liệu: Lớp bán dẫn ép đùn, tương tự màn chắn lõi.
-
Đặc tính: Kiểm soát điện trường tại giao diện cách điện, giảm nguy cơ phóng điện và tăng độ an toàn điện.
-
-
Băng cuốn:
-
Vật liệu: Băng không dẫn điện (thường là polyester hoặc vật liệu tương tự).
-
Đặc tính: Cố định các lớp bên trong, tăng cường độ bền cơ học và bảo vệ lớp cách điện.
-
-
Vỏ bọc kim loại:
-
Vật liệu: Chì (Lead sheath).
-
Đặc tính: Cung cấp khả năng chống thấm tuyệt đối, bảo vệ cáp khỏi sự xâm nhập của nước và hóa chất, đặc biệt trong môi trường dưới đáy biển. Vỏ chì cũng hỗ trợ dẫn dòng sự cố và chống nhiễu điện từ.
-
-
Băng cuốn thứ hai:
-
Vật liệu: Băng không dẫn điện.
-
Đặc tính: Tăng cường độ bền cơ học và cố định cấu trúc vỏ bọc chì.
-
-
Băng nhôm nhiều lớp:
-
Vật liệu: Băng nhôm nhiều lớp
-
Đặc tính: Cung cấp thêm lớp bảo vệ chống ẩm và tăng cường độ bền cơ học, đặc biệt trong môi trường dưới đáy biển.
-
-
Vỏ bọc ngoài:
-
Vật liệu: PE (Polyetilen) hoặc PE bán dẫn.
-
Đặc tính: Chống nước, chống mài mòn, và bảo vệ cáp khỏi các tác nhân môi trường như độ ẩm, muối biển, và tác động cơ học nhẹ.
-
-
Chất làm đầy:
-
Vật liệu: Sợi polypropylene (hoặc chất tạo hình).
-
Đặc tính: Lấp đầy khoảng trống giữa các lõi, đảm bảo cấu trúc cáp tròn và tăng độ bền cơ học.
-
-
Cáp sợi quang (tùy chọn):
-
Vật liệu: Sợi quang tích hợp trong cáp.
-
Đặc tính: Hỗ trợ truyền tín hiệu dữ liệu hoặc giám sát từ xa, phù hợp cho các ứng dụng hiện đại như lưới điện thông minh hoặc hệ thống giám sát dưới biển.
-
-
Băng cuốn chặt:
-
Vật liệu: Băng polymer hoặc vật liệu tương tự.
-
Đặc tính: Cố định các lớp bên trong, đảm bảo cấu trúc cáp ổn định và tăng cường độ bền.
-
-
Lớp đệm:
-
Vật liệu: Dây polypropylene.
-
Đặc tính: Hỗ trợ lớp giáp, giảm áp lực cơ học lên các lớp bên trong.
-
-
Giáp:
-
Vật liệu: Dây thép mạ kẽm, làm đầy băng hợp chất bitumen.
-
Đặc tính: Cung cấp bảo vệ cơ học mạnh mẽ, chống va đập và áp lực từ môi trường dưới đáy biển. Hợp chất bitumen tăng khả năng chống ăn mòn và chống thấm.
-
-
Vỏ bọc ngoài cùng:
-
Vật liệu: Sợi polypropylene với vạch màu.
-
Đặc tính: Cung cấp lớp bảo vệ cuối cùng, chống mài mòn, chống thấm, và dễ nhận diện nhờ vạch màu.
-
Đặc Tính Thiết Kế Nổi Bật
Cáp trung thế 3 lõi với vỏ bọc chì được thiết kế với các đặc tính nổi bật, phù hợp cho các ứng dụng trung thế trong môi trường khắc nghiệt:
-
Khả Năng Chịu Điện Áp Cao:
-
Được thiết kế cho điện áp định mức lên tới 18/36kV, phù hợp cho các hệ thống truyền tải và phân phối điện trung thế.
-
-
Khả Năng Chống Thấm Tuyệt Đối:
-
Vỏ bọc chì cung cấp khả năng chống thấm vượt trội, bảo vệ cáp khỏi sự xâm nhập của nước, muối biển, và hóa chất, lý tưởng cho môi trường dưới đáy biển.
-
-
Cách Điện XLPE Chất Lượng Cao:
-
Cách điện XLPE cung cấp độ bền điện môi cao, chịu nhiệt độ 90°C liên tục và 250°C ngắn mạch, đảm bảo độ bền lâu dài trong các ứng dụng khắc nghiệt.
-
-
Tính Linh Hoạt và Độ Bền Cơ Học:
-
Lõi đồng bện (Class 2) mang lại tính linh hoạt, kết hợp với lớp giáp thép mạ kẽm và hợp chất bitumen, đảm bảo độ bền cơ học trong môi trường dưới đáy biển.
-
-
Khả Năng Chống Ăn Mòn:
-
Vỏ bọc chì, băng nhôm nhiều lớp, và hợp chất bitumen cung cấp khả năng chống ăn mòn và chống thấm, phù hợp cho các ứng dụng dưới nước hoặc môi trường ẩm ướt.
-
-
Tích Hợp Sợi Quang (Tùy Chọn):
-
Cáp sợi quang tích hợp (nếu có) hỗ trợ truyền tín hiệu dữ liệu hoặc giám sát từ xa, tăng cường tính hiện đại và hiệu quả cho các hệ thống điện thông minh.
-
-
Đáp Ứng Tiêu Chuẩn Quốc Tế:
-
Tuân thủ các tiêu chuẩn IEC 60502-2, Electra số 171, Electra số 189, và Cigre TB số 490, đảm bảo chất lượng và độ an toàn trong các ứng dụng trung thế.
-
Ứng Dụng của Cáp Trung Thế 3 Lõi với Vỏ Bọc Chì
Cáp trung thế 3 lõi với vỏ bọc chì được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực yêu cầu truyền tải điện năng ở điện áp trung thế và trong môi trường khắc nghiệt:
-
Hệ thống điện dưới đáy biển: Dùng để truyền tải điện năng từ các trạm điện gió ngoài khơi, trang trại năng lượng tái tạo, hoặc các hệ thống điện liên đảo.
-
Hệ thống truyền tải và phân phối điện trung thế: Phù hợp cho các lưới điện 3 pha trong các khu công nghiệp, khu đô thị, hoặc nhà máy.
-
Công trình công nghiệp nặng: Sử dụng trong các nhà máy sản xuất, nhà máy thép, hoặc các cơ sở công nghiệp yêu cầu cáp chịu tải cao và độ bền cơ học tốt.
-
Hệ thống điện ngầm: Phù hợp cho các ứng dụng chôn ngầm, đặc biệt trong môi trường có độ sâu 1.0 m và điện trở nhiệt 1.0 K.m/W.
-
Hệ thống điện thông minh: Với tùy chọn cáp sợi quang, cáp này hỗ trợ truyền tín hiệu dữ liệu hoặc giám sát từ xa trong các lưới điện hiện đại.
Lưu ý: Cáp nên được lắp đặt với các biện pháp bảo vệ bổ sung (như ống gen hoặc máng cáp) trong môi trường khắc nghiệt để đảm bảo độ bền và an toàn.
Lý Do Nên Chọn Cáp Trung Thế 3 Lõi với Vỏ Bọc Chì LS VINA
-
Thương Hiệu Uy Tín: LS VINA là thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất cáp điện tại Việt Nam, được tin dùng nhờ chất lượng vượt trội và độ tin cậy cao.
-
Hiệu Suất Truyền Tải Cao: Lõi đồng bện và cách điện XLPE đảm bảo truyền tải điện năng hiệu quả, giảm tổn thất và duy trì độ ổn định trong các hệ thống trung thế.
-
Khả Năng Chống Thấm và Chống Ăn Mòn: Vỏ bọc chì, băng nhôm, và hợp chất bitumen cung cấp khả năng chống thấm và chống ăn mòn vượt trội, phù hợp cho môi trường dưới đáy biển.
-
Độ Bền Lâu Dài: Với các lớp bảo vệ như giáp thép, vỏ chì, và vỏ bọc PE, cáp có tuổi thọ cao, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế.
-
An Toàn Điện: Lớp cách điện XLPE và vỏ bọc chì đảm bảo an toàn điện, chịu được điện áp thử 3.5Uo, giảm nguy cơ sự cố điện.
Kết Luận
Cáp trung thế 3 lõi với vỏ bọc chì của LS VINA là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống điện trung thế, đặc biệt trong các ứng dụng dưới đáy biển hoặc môi trường khắc nghiệt. Với lõi dẫn đồng bện, cách điện XLPE, vỏ bọc chì, giáp thép mạ kẽm, và các lớp bảo vệ chống thấm, cáp này tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế IEC 60502-2, Electra số 171, Electra số 189, và Cigre TB số 490, đảm bảo hiệu suất truyền tải điện ổn định, an toàn và độ bền cao. Cáp phù hợp cho các hệ thống truyền tải điện, lưới điện thông minh, và các công trình công nghiệp, mang lại sự an tâm và hiệu quả cho người sử dụng.