Cáp cao thế 36/66(72.5)kV CU/XLPE/LEAD/PE (hoặc PVC, LSHF) là sản phẩm cáp điện lực chất lượng cao, được thiết kế cho các hệ thống truyền tải và phân phối điện năng ở điện áp cao. Với tiết diện lõi từ 240 mm² đến 2000 mm², cáp này đáp ứng nhu cầu truyền tải điện năng hiệu quả trong các môi trường khắc nghiệt. Sản phẩm nổi bật với cấu trúc bền vững, khả năng chịu tải vượt trội và độ tin cậy cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và hạ tầng.
Cấu trúc và thiết kế
Cáp cao thế 36/66(72.5)kV được thiết kế với cấu trúc nhiều lớp, tối ưu hóa hiệu suất truyền tải và độ bền lâu dài. Các thành phần chính bao gồm:
-
Lõi dẫn:
Lõi đồng (CU) chất lượng cao, có dạng lõi bện nén tròn (CC), lõi bện 4 rẻ quạt (4S) hoặc 5 rẻ quạt (5S) tùy theo tiết diện. Lõi dẫn đảm bảo truyền tải dòng điện hiệu quả với điện trở thấp. -
Màn chắn lõi dẫn:
Lớp màn chắn bán dẫn dày 1.0 mm, giúp phân bố điện trường đồng đều và giảm tổn thất điện năng. -
Cách điện XLPE:
Lớp cách điện sử dụng polyetilen liên kết ngang (XLPE) với chiều dày danh định 11.0 mm, cung cấp khả năng cách điện vượt trội, chịu được điện áp cao và nhiệt độ khắc nghiệt. -
Màn chắn cách điện:
Lớp màn chắn cách điện dày 1.0 mm, kết hợp với băng bán dẫn, đảm bảo ổn định điện trường và bảo vệ lớp cách điện. -
Băng bán dẫn:
Lớp băng bán dẫn giảm thiểu phóng điện cục bộ, tăng cường độ bền và tuổi thọ của cáp. -
Vỏ chì (LEAD):
Lớp vỏ chì với chiều dày danh định từ 1.6 mm đến 1.9 mm, cung cấp khả năng chống ẩm, chống ăn mòn hóa học và bảo vệ cơ học mạnh mẽ. -
Vỏ bọc ngoài:
Vỏ bọc ngoài sử dụng vật liệu PE, PVC hoặc LSHF (Low Smoke Halogen Free) với chiều dày danh định từ 3.5 mm đến 4.5 mm. Lớp vỏ có thể được phủ graphite hoặc đùn bán dẫn, tăng khả năng chống cháy, chống ẩm và chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng
Cáp cao thế 36/66(72.5)kV CU/XLPE/LEAD/PE (hoặc PVC, LSHF) được thiết kế cho các hệ thống truyền tải năng lượng ngầm, phù hợp với nhiều phương thức lắp đặt, bao gồm:
-
Đặt trên thang cáp hoặc máng cáp.
-
Chôn trực tiếp dưới đất.
-
Đặt trong ống dẫn.
Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong:
-
Hệ thống truyền tải và phân phối điện năng của các công ty điện lực.
-
Các dự án năng lượng tái tạo như điện gió và điện mặt trời.
-
Nhà máy công nghiệp, khu công nghiệp và các công trình đô thị hóa.
-
Các ứng dụng yêu cầu độ tin cậy cao và khả năng chịu tải lớn.
Thông số kỹ thuật
Khả năng mang dòng (mạch đơn)
Cáp đảm bảo hiệu suất truyền tải tối ưu trong các điều kiện lắp đặt khác nhau, với khả năng mang dòng như sau:
Tiết diện danh định (mm²) |
Chôn trực tiếp (A) |
Chôn trong ống (A) |
Trong không khí – Đặt tam giác (A) |
Trong không khí – Đặt phẳng (A) |
---|---|---|---|---|
240 | 527 | 480 | 599 | 677 |
300 | 597 | 543 | 685 | 778 |
400 | 681 | 619 | 792 | 903 |
500 | 776 | 709 | 912 | 1046 |
630 | 884 | 812 | 1051 | 1218 |
800 | 994 | 913 | 1191 | 1396 |
1000 | 1153 | 1063 | 1420 | 1658 |
1200 | 1242 | 1144 | 1538 | 1806 |
1600 | 1417 | 1310 | 1771 | 2116 |
2000 | 1556 | 1443 | 1953 | 2379 |
Thông số kỹ thuật chi tiết
Tiết diện danh định (mm²) |
Dạng lõi |
Đường kính lõi dẫn (mm) |
Chiều dày màn chắn lõi (mm) |
Chiều dày cách điện (mm) |
Chiều dày màn chắn cách điện (mm) |
Chiều dày vỏ chì (mm) |
Chiều dày vỏ bọc (mm) |
Đường kính cáp (mm) |
Khối lượng cáp (kg/m) |
Điện trở DC lớn nhất ở 20°C (Ω/km) |
Điện dung (µF/km) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
240 |
CC |
18.1 | 1.0 | 11.0 | 1.0 | 1.6 | 3.5 | 61 | 7.3 | 0.0754 | 0.20 |
300 |
CC |
20.4 | 1.0 | 11.0 | 1.0 | 1.6 | 3.5 | 64 | 8.1 | 0.0601 | 0.22 |
400 |
CC |
23.2 | 1.0 | 11.0 | 1.0 | 1.6 | 3.5 | 66 | 9.1 | 0.0470 | 0.23 |
500 |
CC |
26.3 | 1.0 | 11.0 | 1.0 | 1.6 | 4.0 | 71 | 10.6 | 0.0366 | 0.25 |
630 |
CC |
30.2 | 1.0 | 11.0 | 1.0 | 1.6 | 4.0 | 74 | 12.3 | 0.0283 | 0.28 |
800 |
CC |
34.0 | 1.0 | 11.0 | 1.0 | 1.7 | 4.0 | 78 | 14.6 | 0.0221 | 0.30 |
1000 |
4S |
38.7 | 1.0 | 11.0 | 1.0 | 1.7 | 4.0 | 83 | 17.2 | 0.0176 | 0.33 |
1200 |
4S |
41.8 | 1.0 | 11.0 | 1.0 | 1.8 | 4.5 | 87 | 19.4 | 0.0151 | 0.35 |
1600 |
4S |
48.3 | 1.0 | 11.0 | 1.0 | 1.8 | 4.5 | 94 | 23.8 | 0.0113 | 0.39 |
2000 |
5S |
54.3 | 1.0 | 11.0 | 1.0 | 1.9 | 4.5 | 100 | 28.5 | 0.0090 | 0.43 |
Ghi chú:
-
CC: Lõi bện nén tròn.
-
4S: Lõi bện 4 rẻ quạt.
-
5S: Lõi bện 5 rẻ quạt.
Ưu điểm nổi bật
-
Hiệu suất truyền tải cao: Lõi đồng với điện trở một chiều thấp (từ 0.0090 Ω/km đến 0.0754 Ω/km) đảm bảo truyền tải điện năng hiệu quả.
-
Bảo vệ vượt trội: Vỏ chì cung cấp khả năng chống ẩm, chống ăn mòn hóa học và bảo vệ cơ học mạnh mẽ, lý tưởng cho môi trường ngầm.
-
An toàn và thân thiện môi trường: Tùy chọn vỏ bọc LSHF giảm khói và không chứa halogen, phù hợp cho các khu vực yêu cầu an toàn cháy nổ.
-
Linh hoạt lắp đặt: Phù hợp cho nhiều phương thức lắp đặt như chôn trực tiếp, đặt trong ống, hoặc trên thang/máng cáp.
Kết luận
Cáp cao thế 36/66(72.5)kV CU/XLPE/LEAD/PE (hoặc PVC, LSHF) là giải pháp tối ưu cho các hệ thống truyền tải điện năng ngầm và công nghiệp. Với thiết kế bền vững, thông số kỹ thuật vượt trội và khả năng ứng dụng linh hoạt, sản phẩm đảm bảo hiệu suất, độ tin cậy và an toàn trong suốt vòng đời sử dụng.